TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

passivate

thụ động hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thụ động hóa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm thụ động hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

passivate

passivate

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

passivate

passivieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unangreifbar machen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deaktivieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

passivate

passiver

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

passivate /hóa học & vật liệu/

làm thụ động hóa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

passivate /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] passivieren

[EN] passivate

[FR] passiver

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unangreifbar machen /vt/V_LÝ/

[EN] passivate

[VI] thụ động hoá (ăn mòn)

passivieren /vt/S_PHỦ, Đ_TỬ, V_LÝ, DHV_TRỤ/

[EN] passivate

[VI] thụ động hóa (tàu vũ trụ)

deaktivieren /vt/DHV_TRỤ/

[EN] passivate

[VI] thụ động hoá (tàu vũ trụ)

Tự điển Dầu Khí

passivate

o   thụ động hóa