Việt
thụ động hoá
thụ động hóa
làm thụ động hóa
Anh
passivate
Đức
passivieren
unangreifbar machen
deaktivieren
Pháp
passiver
passivate /hóa học & vật liệu/
passivate /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] passivieren
[EN] passivate
[FR] passiver
unangreifbar machen /vt/V_LÝ/
[VI] thụ động hoá (ăn mòn)
passivieren /vt/S_PHỦ, Đ_TỬ, V_LÝ, DHV_TRỤ/
[VI] thụ động hóa (tàu vũ trụ)
deaktivieren /vt/DHV_TRỤ/
[VI] thụ động hoá (tàu vũ trụ)
o thụ động hóa