TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thụ động hóa

thụ động hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thụ động ăn mòn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

làm bền vững

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hóa trơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xử lý ôxy hóa cực dương

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trơ hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thụ động hóa

 passivate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

passivate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Passivation

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

immunize

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

passivating

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thụ động hóa

passivieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Passivierung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

immunize

làm bền vững, hóa trơ, thụ động hóa

passivating

xử lý ôxy hóa cực dương, thụ động hóa, trơ hóa

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Passivierung

[VI] thụ động hóa, thụ động ăn mòn

[EN] Passivation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

passivieren /vt/S_PHỦ, Đ_TỬ, V_LÝ, DHV_TRỤ/

[EN] passivate

[VI] thụ động hóa (tàu vũ trụ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 passivate /hóa học & vật liệu/

thụ động hóa