Việt
thụ động hóa
thụ động ăn mòn
làm bền vững
hóa trơ
xử lý ôxy hóa cực dương
trơ hóa
Anh
passivate
Passivation
immunize
passivating
Đức
passivieren
Passivierung
làm bền vững, hóa trơ, thụ động hóa
xử lý ôxy hóa cực dương, thụ động hóa, trơ hóa
[VI] thụ động hóa, thụ động ăn mòn
[EN] Passivation
passivieren /vt/S_PHỦ, Đ_TỬ, V_LÝ, DHV_TRỤ/
[EN] passivate
[VI] thụ động hóa (tàu vũ trụ)
passivate /hóa học & vật liệu/