TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trơ hóa

xử lý ôxy hóa cực dương

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thụ động hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trơ hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

trơ hóa

passivating

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Korrosion an durch mechanischen Oberflächenabtrag vorgeschädigten Stellen, z. B. an durchbrochenen Passivschichten in Rohrbögen.

Ăn mòn tại những điểm trên bề mặt đã bị bào mòn cơ học từ trước, t.d. tại những khúc ống cong bị vỡ lớp trơ hóa (= lớp bề được làm cho thụ động với sự ăn mòn).

Risse mit nachkorrodierten Rissflanken, die von einer flächig korrodierten aktiven Oberfläche zahlreich ins Werkstoffinnere gehen oder Einzelriss bei passivierter Oberfläche, der einen glatten Bruch verursachen kann.

Từ vết nứt có sự ăn mòn tiếp theo từ bên hông, xuất phát từ một bề mặt đã bị kích hoạt ăn mòn đi từ ngoài vào trong hoặc từ một đường nứt riêng lẻ ở bề mặt bị trơ hóa, có thể gây nên một mặt gãy trơn trụi.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

passivating

xử lý ôxy hóa cực dương, thụ động hóa, trơ hóa