Việt
tách
phân loại
sự đãi
sự sàng lựa
sự tuyển khoáng bằng máy lắng
sự đãi lắng
sự rửa quặng
nhuộm trục
sự đãi quặng bằng máy sàng đãi
sự đãi quặng
Anh
jigging
washing
Đức
Setzen
Setzarbeit
Jiggen
Jigging
Pháp
pêche à la dandinette
jigging, washing
jigging /FISCHERIES/
[DE] Jigging
[EN] jigging
[FR] pêche à la dandinette
[VI] nhuộm trục,
sự đãi lắng; sự rửa quặng
Setzarbeit /f/THAN/
[VI] sự đãi; sự sàng lựa; sự tuyển khoáng bằng máy lắng
[dʒiɳ]
o sự đãi quặng (bằng máy sàng)
§ jigging down : khoan đập
[VI] tách, phân loại