Việt
sự đãi quặng
sự rửa quặng
Anh
buddling
vanning
ore washer
jigging
washing
jigging, washing
jigging, ore washer /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự rửa quặng, sự đãi quặng