abtrennen /(sw. V.; hat)/
(tay, chân v v ) cắt đứt;
cắt rời khỏi cơ thể;
tháo khớp;
một cái chân cửa hắn bị đứt lìa trong vụ tai nạn. : bei dem Unfall wurde ihm ein Bein abgetrennt
entkoppeln /(sw. V.; hat)/
tách ra;
phân cách;
chia cách;
tháo khớp;
ausIÖsen /(sw. V.; hat)/
(landsch ) tách;
nhả;
tháo móc;
tháo khớp;
cắt;
ngắt;
lạng (thịt);
gọt (vỏ) (herauslösen, herausschälen);
lọc tách xương ra khỏi thịt. : die Knochen aus dem Fleisch auslösen