TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tháo khớp

tháo khớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt đứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt rời khỏi cơ thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tháo khớp

 amputation in-contiguity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tháo khớp

abtrennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entkoppeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausIÖsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei dem Unfall wurde ihm ein Bein abgetrennt

một cái chân cửa hắn bị đứt lìa trong vụ tai nạn.

die Knochen aus dem Fleisch auslösen

lọc tách xương ra khỏi thịt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abtrennen /(sw. V.; hat)/

(tay, chân v v ) cắt đứt; cắt rời khỏi cơ thể; tháo khớp;

một cái chân cửa hắn bị đứt lìa trong vụ tai nạn. : bei dem Unfall wurde ihm ein Bein abgetrennt

entkoppeln /(sw. V.; hat)/

tách ra; phân cách; chia cách; tháo khớp;

ausIÖsen /(sw. V.; hat)/

(landsch ) tách; nhả; tháo móc; tháo khớp; cắt; ngắt; lạng (thịt); gọt (vỏ) (herauslösen, herausschälen);

lọc tách xương ra khỏi thịt. : die Knochen aus dem Fleisch auslösen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amputation in-contiguity /y học/

tháo khớp