Tael /[te:l, te:l], das; -s, -s (aber: 5 Tael)/
lạng (dơn vị khối lượng của Trung quốc xưa);
ausIÖsen /(sw. V.; hat)/
(landsch ) tách;
nhả;
tháo móc;
tháo khớp;
cắt;
ngắt;
lạng (thịt);
gọt (vỏ) (herauslösen, herausschälen);
lọc tách xương ra khỏi thịt. : die Knochen aus dem Fleisch auslösen