Việt
cắt đứt
cắt rời khỏi cơ thể
tháo khớp
Đức
abtrennen
bei dem Unfall wurde ihm ein Bein abgetrennt
một cái chân cửa hắn bị đứt lìa trong vụ tai nạn.
abtrennen /(sw. V.; hat)/
(tay, chân v v ) cắt đứt; cắt rời khỏi cơ thể; tháo khớp;
một cái chân cửa hắn bị đứt lìa trong vụ tai nạn. : bei dem Unfall wurde ihm ein Bein abgetrennt