TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sichten

phân loại

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lựa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chọn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sichten

classifying

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

separating

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

classify

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sift

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sight

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sort

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

screen vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

sichten

Sichten

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

sortieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ordnen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

abschirmen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

beschirmen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verdecken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

tarnen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

sieben

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

klassieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

sort

sortieren, ordnen; sichten

screen vb

abschirmen, beschirmen, verdecken, tarnen; sichten; (size) sieben, klassieren (nach Korngröße)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichten /(sw. V.; hat)/

thấy; trông thấy; nhìn thấy; nhận ra;

sichten /(sw. V.; hat)/

phân loại; sắp xếp; lựa ra; chọn ra;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sichten

sift

sichten

sight

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sichten /vt/CN_HOÁ/

[EN] classify

[VI] phân loại

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Sichten

[VI] phân loại, tách

[EN] classifying, separating