Việt
phân loại
tách
thấy
trông thấy
nhìn thấy
nhận ra
sắp xếp
lựa ra
chọn ra
Anh
classifying
separating
classify
sift
sight
sort
screen vb
Đức
Sichten
sortieren
ordnen
abschirmen
beschirmen
verdecken
tarnen
sieben
klassieren
sortieren, ordnen; sichten
abschirmen, beschirmen, verdecken, tarnen; sichten; (size) sieben, klassieren (nach Korngröße)
sichten /(sw. V.; hat)/
thấy; trông thấy; nhìn thấy; nhận ra;
phân loại; sắp xếp; lựa ra; chọn ra;
sichten
sichten /vt/CN_HOÁ/
[EN] classify
[VI] phân loại
[VI] phân loại, tách
[EN] classifying, separating