Việt
tách
nhả ly hợp Aus kup pe lung
Aus kupp lung
die
Đức
auskuppeln
- en
sự nhả ly hợp.
auskuppeln /(sw?v.; hat)/
tách; nhả ly hợp Aus kup pe lung; Aus kupp lung; die;
sự nhả ly hợp. : - en