redaktionell /a/
thuộc] hiệu đính, biên tập.
redigieren /vi/
hiệu đính, sủa chữa, biên tập.
ablehren /vt/
chỉnh lý, hiệu chỉnh, hiệu đính, kiểm tra.
adjustieren /vt/
1. chỉnh lý, hiệu chính, hiệu đính; lắp, kháp vàơ; 2. (in) lắp, kháp vào.
justieren /vt (kĩ thuật)/
chỉnh lí, hiệu chính, hiệu đính, điều chỉnh, kiểm tra.
Redaktion /í =, -en/
1. [sự] hiệu đính, duyệt lại, sửa chữa; 2. [sự] chủ biên, biên tập.
~ Auslegungleitung /f =, -en/
sự] hiệu đính, duyệt lại, sửa chữa, san nhuận, ban biên tập; -