TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sửa bài

sửa bài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa bài làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sửa bài

korrigieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Druckfehler korrigieren

sữa lỗi in ấn, sửa bản in.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

korrigieren /[kori'gi:ron] (sw. V.; hat)/

sửa bài; sửa lỗi; sửa bài làm (của học sinh);

sữa lỗi in ấn, sửa bản in. : einen Druckfehler korrigieren