TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

revise

sửa lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

duyệt lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sửa đổi

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

duyệt bản in thử cuối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Điều chỉnh

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

hiệu duyệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tu chính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ôn thi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tái thẩm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản in thử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xem lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thay đổi

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

lặp lại

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

revise

revise

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

modify

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

amend

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

change

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reiterate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

recap

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

retake

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

repeat

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

revise

revidieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

neu bearbeiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verändern

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

wiederholen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

revise

changer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

répéter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

modify,amend,revise,change

[DE] verändern

[EN] modify, amend, revise, change

[FR] changer

[VI] thay đổi

reiterate,recap,revise,retake,repeat

[DE] wiederholen

[EN] reiterate, recap, revise, retake (test), repeat

[FR] répéter

[VI] lặp lại

Từ điển toán học Anh-Việt

revise

làm lại, sửa lại, xem lại

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

revise

Duyệt lại, hiệu duyệt, tu chính, ôn thi, tái thẩm, bản in thử

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Revise

(v) sửa đổi

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Revise

[VI] (v) Điều chỉnh, sửa đổi

[EN] (e.g. to ~ a policy, a workplan, a project document).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

revidieren /vt/IN/

[EN] revise

[VI] duyệt bản in thử cuối

neu bearbeiten /vt/IN/

[EN] revise

[VI] sửa lại, duyệt lại

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

revise

To examine for the correction of errors, or for the purpose of making changes.