Việt
sửa chũa
câi tạo
cảm hóa.
để hiệu chỉnh
để chỉnh sửa
để cải tạo
lời nói hay biện pháp làm giảm nhẹ
Đức
korrektiv
korrektiv /(Adj.) (veraltet)/
để hiệu chỉnh; để chỉnh sửa; để cải tạo;
Korrektiv /[korekti:f], das; -s, -e (bildungsspr.)/
lời nói hay biện pháp làm giảm nhẹ (khuyết điểm, sai lầm );
korrektiv /a/
có tính chất, để] sửa chũa, câi tạo, cảm hóa.