Việt
tắm rửa
Rửa
giặt rửa
hiệu giặt
rủa ráy
phân xưđng tuyển rửa
phân xưỏng làm giàu quặng.
Anh
bathe
cleaning
washing
Đức
Wäscherei
Baden und Duschen 50 L
tắm rửa 50 l
Wäscherei /í =, -en/
1. hiệu giặt; 2. [sự] rửa, rủa ráy, tắm rửa; 3. (mỏ) phân xưđng tuyển rửa, phân xưỏng làm giàu quặng.
Rửa, tắm rửa, giặt rửa
bathe /xây dựng/
bathe, cleaning