Modellieren /n -s (nghệ thuật) (sự)/
nặn, phác.
einrenken /vt/
1. nắn (sai khđp xương); 2. thu xép (công việc).
Modellierung /f =, -en/
1. (kĩ thuật) [sự] tạo mẫu; tạo mô hình; làm khuôn mẫu; 2. (sự) nặn, đắp.
abtasten /vt/
1. sò, mó, nắn; 2. (quân sự) dò dẫm, thăm dò; (nghĩa bóng) thăm dò tình hình để làm việc.
prickeln
vimp sờ, rỏ, nắn, sò mó, cù.
Extraktion /f =, -en/
1. [sự] trích (sách); 2. [sự] nhổ (răng); 3. [sự] rút, moi, hút, bóp, nặn; 4. [sự] chiết, tách ly.
fühlen /vt/
1. sô, rô, nắn, sò mó; j-m den Puls - bắt mạch; eine (innere) Geschwulst fühlen sò mó khối U; 2. cảm thây, tháy, nhận thắy, đoán thấy, linh cảm;
antasten /vt/
1. sà, mó, chạm nhẹ, đụng nhẹ, nắn; 2. xâm phạm, mưu hại, vi phạm; 3. chạm đén, đụng đến, xúc phạm;
erpressen /vt/
1. ép, vắt, bóp, nặn; 2. dọa I tó giác, dọa phát giác, đe dọa, dọa dẫm; 3. (uon j -m) bóp nặn, bòn rút (ai); sách nhũng, sách nhiễu, cương đoạt; 4. 0 -m) hỏi dò, moi.
Formen /n -s/
sự] tạo hình, tạo dạng, nhào nặn, nặn.
fassonieren /vt/
tạo hình, tạo dạng, nhào nặn, nặn, làm khuôn.
modellieren /vt/
1. (kĩ thuật) làm khuôn, tạo hình; 2. (nghệ thuật) diễn khối, nặn phác, nặn; 3. mô hình hóa.
Formung /f =, -en/
1. [sự] tạo hình, tạo dạng, nhào nặn, nặn; 2. [sự] tạo thành, lập thành, hình thành.
Formerei /f =, -en/
1. [sự] tạo hình, tạo dạng, nhào nặn, nặn, làm khuôn; 2. xưâng tạo hình, xưđng làm khuôn.
formen /vt/
1. tạo hình, tạo dạng, nhào nặn, nặn, lảm khuôn; 2. tạo thành, lập thành, cấu thành, thành lập, tổ chúc; 3. (nghĩa bóng) rèn luyện, trau dồi, bồi dưỡng, đào tạo;
Unglücksfall /m -(e)s, -fälle/
tai nạn, nạn;
Katastrophe /f =, -n/
thảm họa, tai biến, tai họa, tai nạn, nạn.