Việt
nản
Đức
verzagen
den Mut verlieren
sich langweilen
Frustriert und entmutigt, haben einige es aufgegeben, aus dem Fenster zu schauen.
Thất vọng và nản chí, một số người thôi không nhìn ra ngoài cửa sổ nữa.
Frustrated and despondent, some people have stopped looking out their windows.
Nản
ngã lòng, chán, nản chí, nản lòng, buồn nản, chán nản.
verzagen vi, den Mut verlieren, sich langweilen vi