TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nán

nán

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

nán

sich aufhalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dableiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verweilen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nán

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einrichten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

befühlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tasten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mit den Fingern zusammendrücken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verformen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verbiegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geradebiegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Spätabends dann bleiben die Frau und der Mann nicht am Tisch sitzen, um über die Ereignisse des Tages, die Schulprobleme der Kinder, den Kontostand zu sprechen.

Khuya đến, hai ông bà không nán lại nói về những chuyện trong ngày, chuyện học hành của con cái, chuyện tài khoản.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Late at night, the wife and husband do not linger at the table to discuss the day’s activities, their children’s school, the bank account.

Khuya đến, hai ông bà không nán lại nói về những chuyện trong ngày, chuyện học hành của con cái, chuyện tài khoản.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nán

sich aufhalten, dableiben vi, verweilen vi; nán lại dableiben vi, sich mit etw. D aufhalten

nán

(y) einrichten vt, befühlen vt, (be) tasten vt, mit den Fingern zusammendrücken; verformen vt, verbiegen vt, geradebiegen vt