TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

katastrophe

thảm họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tai họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tai biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai nạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kịch biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

katastrophe

disaster

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

katastrophe

Katastrophe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

katastrophe

catastrophe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

désastre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Katastrophe /[katas'trö:fa], die; -, -n/

thảm họa; tai họa;

Katastrophe /[katas'trö:fa], die; -, -n/

(Literaturw ) kịch biến;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Katastrophe /ENVIR/

[DE] (Umwelt-)Katastrophe

[EN] disaster

[FR] catastrophe; désastre

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Katastrophe /f =, -n/

thảm họa, tai biến, tai họa, tai nạn, nạn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Katastrophe

disaster