Việt
vi mạch
mạch tích hợp
mạch vi điện tử
Anh
microcircuit
chip
Integrated Circuit
magnetoresistive ratio
Đức
mikrominiaturisierte Schaltung
Mikroschaltkreis
Mikroschaltung
Mikro
v Alle Funktionen sind auf einem Chip untergebracht (Monolithregler)
Tất cả mọi chức năng đều được tích hợp trong một vi mạch (chip) điều chỉnh
Mikro /.Chip, der (Elektrot.)/
vi mạch;
Vi mạch
Linh kiện điện tử có mật độ phần tử mạch điện cao và được coi là một khối duy nhất.Mục 521-10 - Thuật ngữ riêng dành cho mạch tích hợp
mikrominiaturisierte Schaltung /f/M_TÍNH/
[EN] microcircuit
[VI] vi mạch
Mikroschaltkreis /m/CNSX/
[VI] vi mạch, mạch vi điện tử
Mikroschaltung /f/M_TÍNH, Đ_TỬ/
Integrated Circuit /điện tử & viễn thông/
vi mạch, mạch tích hợp