TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

microcircuit

vi mạch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch vi điện tử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tỉ số từ trở

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

microcircuit

microcircuit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

integrated circuit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

integrated semiconductor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

microchip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

microelectronic circuit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

silicon chip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

microcircuit

mikrominiaturisierte Schaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mikroschaltkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mikroschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mikrochip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

integrierte Schaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

integrierter Schaltkreis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

microcircuit

circuit intégré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chip,integrated circuit,integrated semiconductor,microchip,microcircuit,microelectronic circuit,silicon chip /IT-TECH,ENERGY-ELEC,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Mikrochip; integrierte Schaltung; integrierter Schaltkreis

[EN] chip; integrated circuit; integrated semiconductor; microchip; microcircuit; microelectronic circuit; silicon chip

[FR] circuit intégré

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Tỉ số từ trở

microcircuit

Tỉ số của điện trở từ nghiệm ở mật độ từ thông quy định với điện trở ở mật độ từ thông bằng 0.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mikrominiaturisierte Schaltung /f/M_TÍNH/

[EN] microcircuit

[VI] vi mạch

Mikroschaltkreis /m/CNSX/

[EN] microcircuit

[VI] vi mạch, mạch vi điện tử

Mikroschaltung /f/M_TÍNH, Đ_TỬ/

[EN] microcircuit

[VI] vi mạch, mạch vi điện tử

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

microcircuit

vi mạch Vi mạch là một cấu kiện điện tử vô cùng nhỏ có đầy đủ các phần tử cần thiết của một mạch điện, và được gắn trên một mảnh vật liệu nền. Xem thêm integrated circuit supporting material.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

microcircuit

vi mạch Mach điện, từ tiều hình hỏa giống như những mạch khắc trên các ilát germanl tfà siHc dặc trưng cùa các , bộ vi xử lý và những sàn phầm khác cùa ngành công nghiêp hán dẫn. VI mach dược làm từ các trijnziio, diên ỊỌ.V và nhíib& thảnh phần khậCi npi vỊíý nỊiuy; lụy. -nhiên, không giống thiết bi diên (ừ trưứọ đày, nó đtrợc chế tao như một dom vi, chứ không phái như môi tập ht.rp các đồn Itoộc các phần tử khác noiiVtW nhau.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

microcircuit

vi mạch