Việt
mạch vi điện tử
vi mạch
mạch điện
Anh
microelectronic circuit
microcircuit
Đức
Mikroschaltkreis
Mikroschaltung
Schaltkreis
Schaltkreis /der (Elektronik)/
mạch điện; mạch vi điện tử;
Mikroschaltkreis /m/CNSX/
[EN] microcircuit
[VI] vi mạch, mạch vi điện tử
Mikroschaltung /f/M_TÍNH, Đ_TỬ/
microelectronic circuit /toán & tin/