Integrated Circuit /điện tử & viễn thông/
vi mạch, mạch tích hợp
integrated circuit /toán & tin/
mạch IC
integrated circuit, integrator
mạch tích phân
communications chip, integrated circuit
vi mạch truyền thông
combinational circuit, integrated circuit /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
mạch phối hợp
software IC, IC, integrate circuit, Integrated Circuit
mạch tích hợp phần mềm
Một mạch bán dẫn chứa nhiều transitor và các linh kiện điện tử khác. Đồng nghĩa với chip.
integrated circuit chip, micro-circuit, solid-state, Integrated Circuit /toán & tin/
vi mạch tích hợp
Một mạch bán dẫn chứa nhiều transitor và các linh kiện điện tử khác. Đồng nghĩa với chip.