Việt
mạch phối hợp
Anh
combinational circuit
integrated circuit
matching network
combinational circuit, integrated circuit /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
matching network /điện tử & viễn thông/
mạch phối hợp (trở kháng)
matching network /điện/