TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bao ngoài

bao ngoài

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áo ngoài

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

vỏ ngoài

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

bao ngoài

perisarc

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

exotheca

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 chip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bao ngoài

Perisarc

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

exotheca

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nach zufälligem Kontakt mit der Wirtszelle erkennen Glykoproteine auf der Virushülle nach dem Schlüssel-Schloss- Prinzip die für sie spezifischen Rezeptormoleküle der äußeren Biomembran der Wirtszelle und binden an sie (Seite 20).

Khi tình cờ gặp một tế bào chủ glycoprotein trên bao ngoài của virus, theo nguyên tắc ổ khóa và chìa khóa, chúng nhận ra và ghép vào đó. (trang 20)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durchführung für zu ummanteldes Halbzeug z. B. Rohr

Ống dẫn dành cho bán thành phẩm được bao ngoài, thí dụ ống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chip /xây dựng/

bao ngoài

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

bao ngoài

[DE] Perisarc

[EN] perisarc

[VI] bao ngoài

bao ngoài,áo ngoài,vỏ ngoài

[DE] exotheca

[EN] exotheca

[VI] bao ngoài; áo ngoài; vỏ ngoài