Việt
bao ngoài
áo ngoài
vỏ ngoài
Anh
perisarc
exotheca
chip
Đức
Perisarc
Nach zufälligem Kontakt mit der Wirtszelle erkennen Glykoproteine auf der Virushülle nach dem Schlüssel-Schloss- Prinzip die für sie spezifischen Rezeptormoleküle der äußeren Biomembran der Wirtszelle und binden an sie (Seite 20).
Khi tình cờ gặp một tế bào chủ glycoprotein trên bao ngoài của virus, theo nguyên tắc ổ khóa và chìa khóa, chúng nhận ra và ghép vào đó. (trang 20)
Durchführung für zu ummanteldes Halbzeug z. B. Rohr
Ống dẫn dành cho bán thành phẩm được bao ngoài, thí dụ ống
chip /xây dựng/
[DE] Perisarc
[EN] perisarc
[VI] bao ngoài
bao ngoài,áo ngoài,vỏ ngoài
[DE] exotheca
[EN] exotheca
[VI] bao ngoài; áo ngoài; vỏ ngoài