Việt
chỗ sứt mẻ
cái hốc
cái lỗ
chỗ hõm
chỗ trũng
hốc cây
bọng cây
lỗ răng sâu
Anh
chip
Đức
Aus
Aus /hỗh.lung, die; -, -en/
cái hốc; cái lỗ; chỗ hõm; chỗ trũng; hốc cây; bọng cây; lỗ răng sâu; chỗ sứt mẻ;
chip /điện lạnh/
chip /cơ khí & công trình/