TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

precept

Giới răn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giới mệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mệnh lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

huấn lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo huấn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

châm ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cách ngôn.<BR>~s of the Church Qui luật của gh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pháp qui gh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Quy luật .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

precept

precept

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Precept

Quy luật (cho hành vi).

Từ điển pháp luật Anh-Việt

precept

: trát đòi [L] mệnh lệnh hay chì thị do một viên chức hay một cơ quan cap trẽn đưa xuống cho cấp dưdô bắt làm gi. Thi dụ, sự phát lệnh chi phó, sự chuân chi. [HC] bàng thuế, tờ đảm phụ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

precept

Giới răn, giới mệnh, mệnh lệnh, huấn lệnh, giáo huấn, châm ngôn, cách ngôn.< BR> ~s of the Church Qui luật của gh, pháp qui gh