Việt
Giới răn
giới mệnh
mệnh lệnh
huấn lệnh
giáo huấn
châm ngôn
cách ngôn.<BR>~s of the Church Qui luật của gh
pháp qui gh
Quy luật .
Anh
precept
Precept
Quy luật (cho hành vi).
: trát đòi [L] mệnh lệnh hay chì thị do một viên chức hay một cơ quan cap trẽn đưa xuống cho cấp dưdô bắt làm gi. Thi dụ, sự phát lệnh chi phó, sự chuân chi. [HC] bàng thuế, tờ đảm phụ
Giới răn, giới mệnh, mệnh lệnh, huấn lệnh, giáo huấn, châm ngôn, cách ngôn.< BR> ~s of the Church Qui luật của gh, pháp qui gh