TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giới mệnh

Giới răn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giới mệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mệnh lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

huấn lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo huấn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

châm ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cách ngôn.<BR>~s of the Church Qui luật của gh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pháp qui gh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giới luật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thánh giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thánh huấn.<BR>ten commandments

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

commandments of God Mười điều răn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mười giới răn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thập giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mười giới luật của Thiên Chúa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

giới mệnh

precept

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

commandment

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

precept

Giới răn, giới mệnh, mệnh lệnh, huấn lệnh, giáo huấn, châm ngôn, cách ngôn.< BR> ~s of the Church Qui luật của gh, pháp qui gh

commandment

Giới mệnh, giới răn, giới luật, mệnh lệnh, thánh giới, thánh huấn.< BR> ten commandments, commandments of God Mười điều răn, mười giới răn, thập giới, mười giới luật của Thiên Chúa [Môi sen được Thiên Chúa mạc khải và ban bố cho dân chúng mười giới điều tro