precept
Giới răn, giới mệnh, mệnh lệnh, huấn lệnh, giáo huấn, châm ngôn, cách ngôn.< BR> ~s of the Church Qui luật của gh, pháp qui gh
commandment
Giới mệnh, giới răn, giới luật, mệnh lệnh, thánh giới, thánh huấn.< BR> ten commandments, commandments of God Mười điều răn, mười giới răn, thập giới, mười giới luật của Thiên Chúa [Môi sen được Thiên Chúa mạc khải và ban bố cho dân chúng mười giới điều tro