Việt
Giới răn
giới mệnh
mệnh lệnh
huấn lệnh
giáo huấn
châm ngôn
cách ngôn.<BR>~s of the Church Qui luật của gh
pháp qui gh
Anh
precept
Giới răn, giới mệnh, mệnh lệnh, huấn lệnh, giáo huấn, châm ngôn, cách ngôn.< BR> ~s of the Church Qui luật của gh, pháp qui gh