Spruch /[Jprux], der; -[e]s, Sprüche [’JprYxo]/
châm ngôn;
danh ngôn;
cách ngôn đoạn trích dẫn;
Spruch /[Jprux], der; -[e]s, Sprüche [’JprYxo]/
lời sấm;
lời sấm truyền;
lời tiên tri (Orakelspruch);
Spruch /[Jprux], der; -[e]s, Sprüche [’JprYxo]/
bài ngụ ngôn;
das Buch der Sprũche/die :