TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời giá

thời giá

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lời hoặc đoạn trích dẫn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thời giá

 current price

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quotation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thời giá

Marktpreise

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kurs

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quotation

Lời hoặc đoạn trích dẫn, thời giá

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 current price /xây dựng/

thời giá

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thời giá

Marktpreise m/pl; Kurs m. thời gian Zeit f, Zeitraum m; Zeitdauer