Việt
người cắm cọc tiêu
người cắm mốc
người cầm mốc
Anh
picket man
range-pole
reference
range rod
rod
sign post
survey rod
surveying rod
surveyor's stake
picket man, range-pole, reference
picket man, range rod, range-pole, rod, sign post, survey rod, surveying rod, surveyor's stake
o người cắm mốc, người cắm cọc tiêu