TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fixed point

dấu chấm cố định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu phẩy cố định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm bất động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cao trình điểm chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm cố định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fixed point

 fixed point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

datum mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 datum point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 datum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixation point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixing point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steady point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixed point /toán & tin/

dấu chấm cố định

 fixed point /toán & tin/

dấu phẩy cố định

 fixed point /toán & tin/

điểm bất động

datum mark, datum point, fixed point, mark

cao trình điểm chuẩn

 datum, fixation point, fixed point, fixing point, steady point

điểm cố định

Giá trị xuất phát từ đặc tính bên trong của một nguyên chất và được dùng để tiêu chuẩn hóa các số đo.

A value derived from intrinsic properties of pure substances and used to standardize measurements..