Materials,Supply of /xây dựng/
cung cấp vật liệu
image information, materials
dữ liệu ảnh
specialixed land, materials
đất chuyên biệt
Materials,Supply of
cung cấp vật liệu
equipment depot, materials /xây dựng/
kho chứa vật tư
Materials,Quality of
chất lượng vật liệu
road making material, materials
vật liệu làm đường
information centre/documentation centre, materials
trung tâm tài liệu
data communication, datum, document, materials
truyền thông dữ kiện