TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 materials

cung cấp vật liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dữ liệu ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất chuyên biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kho chứa vật tư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất lượng vật liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật liệu làm đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trung tâm tài liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truyền thông dữ kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 materials

 Materials

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Supply of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

image information

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

specialixed land

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

equipment depot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Quality of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

road making material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

information centre/documentation centre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data communication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 datum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 document

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Materials,Supply of /xây dựng/

cung cấp vật liệu

image information, materials

dữ liệu ảnh

specialixed land, materials

đất chuyên biệt

 Materials,Supply of

cung cấp vật liệu

equipment depot, materials /xây dựng/

kho chứa vật tư

 Materials,Quality of

chất lượng vật liệu

road making material, materials

vật liệu làm đường

information centre/documentation centre, materials

trung tâm tài liệu

data communication, datum, document, materials

truyền thông dữ kiện