TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cung cấp vật liệu

cung cấp vật liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cung cấp vật liệu

 Materials

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Supply of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der Versorgung von Formteilautomaten kommen diskontinuierliche Vorschäumer zum Einsatz.

Máy tạo bọt không liên tục được sử dụng để cung cấp vật liệu cho máy chế tạo các chi tiết định hình.

Dies erfolgt auf einer so genannten„Single-Stage"- Reifenaufbaumaschine (Bild 1), die aus Aufbautrommeln, Servicer, Transferring und An-rollvorrichtungen besteht.

Quy trình này được thực hiện trên "máy đắp ghép lốp một cấp" (Hình 1), bao gồm vòng ống tròn hình trống để đắp các lớp, bộ phận cung cấp vật liệu, vòng chuyển đổi và thiết bị ép lăn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Materials,Supply of /xây dựng/

cung cấp vật liệu

 Materials,Supply of

cung cấp vật liệu