Việt
chất lượng vật liệu
Anh
Materials
Quality of
Ausführung (v = verzinkt, Regelausführung: schwarz)
Chất lượng vật liệu (v = mạ kẽm, thông thường: đen)
Mit Hilfe von Ziffern am Ende des Kurznamens werden die Gütegruppe (-1, -2 oder -3, z. B. St 44-3) und der Gewährleistungsumfang (.1, .2, ..., .9, z. B. St 45.4) festgelegt.
Các chữ số đứng ở cuối tên tắt dùng để chỉ nhóm chất lượng vật liệu (-1, -2 hoặc -3, t.d. St 44-3) và phạm vi bảo đảm chất lượng (.1, .2, ..., .9, T.d. St 45.4).
Materials,Quality of