TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số lượng đã cho

số lượng đã cho

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

luận cứ

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Anh

số lượng đã cho

datum

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

datum

số lượng đã cho, luận cứ

Là tập hợp các thông số và điểm điều khiển được dùng để xác định chính xác hình dạng ba chiều của trái đất (hình cầu). Datum là cơ sở cho một hệ toạ độ phẳng. Ví dụ, North American Datum 1983 (NAD83) là datum cho các phép chiếu và toạ độ bản đồ trong toàn nước Mỹ và vùng Bắc Mỹ.