Việt
mặt chuẩn
điểm chuẩn
mức chuẩn
Anh
datum
datum level
Đức
Bezugshöhe
Bezugshöhe /f/XD/
[EN] datum, datum level
[VI] mặt chuẩn, điểm chuẩn, mức chuẩn