TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fixed point

điểm cố định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu chấm cố định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu phẩy cố định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm bất động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

fixed point

fixed point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stable state

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

datum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fixed point

Festpunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Festkomma

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fixpunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stabiler Zustand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fixed point

point fixe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

virgule fixe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

état stable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Festkomma /nt/M_TÍNH/

[EN] fixed point

[VI] dấu phẩy cố định, dấu chấm cố định

Festkomma /nt/V_THÔNG/

[EN] fixed point

[VI] điểm cố định

Festpunkt /m/CNH_NHÂN/

[EN] fixed point

[VI] điểm cố định

Festpunkt /m/XD/

[EN] datum, fixed point

[VI] điểm cố định, điểm chuẩn

Từ điển toán học Anh-Việt

fixed point

điểm bất động, điểm cố định

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fixed point /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fixpunkt

[EN] fixed point

[FR] point fixe

fixed point /TECH/

[DE] Festpunkt; Fixpunkt

[EN] fixed point

[FR] point fixe

fixed point /IT-TECH/

[DE] Festkomma

[EN] fixed point

[FR] virgule fixe

fixed point /IT-TECH/

[DE] Festkomma

[EN] fixed point

[FR] virgule fixe

fixed point,stable state /IT-TECH/

[DE] stabiler Zustand

[EN] fixed point; stable state

[FR] point fixe; état stable

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fixed point

dấu chấm cố định

fixed point

dấu phẩy cố định

fixed point

điểm chuẩn

fixed point

điểm cố định

fixed point

điểm bất động