Việt
dấu phẩy cố định
dấu chấm cố định
dấu phẩy thập phân cố định
điểm cố định
Anh
fixed point
fixed decimal point
Đức
Festkomma
Pháp
virgule fixe
Festkomma /nt/M_TÍNH/
[EN] fixed point
[VI] dấu phẩy cố định, dấu chấm cố định
Festkomma /nt/TOÁN/
[EN] fixed decimal point
[VI] dấu phẩy thập phân cố định
Festkomma /nt/V_THÔNG/
[VI] điểm cố định
Festkomma /IT-TECH/
[DE] Festkomma
[FR] virgule fixe