Việt
khu vực
vùng
miền
khu
đdi.
đới
Đức
zonal
zonar
zonal,zonar /(Adj.)/
(thuộc) khu vực; vùng; miền; đới;
zonal,zonar /a/
thuộc] khu vực, khu, vùng, miền, đdi.