TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hochdrehen

vặn thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vít chặt thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng tốc độ quay lên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hochdrehen

hochdrehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch wird ein unzulässig starkes Hochdrehen und damit ein Zerstören des Ankers verhindert.

Qua đó, tránh được trường hợp rotor bị quay theo quá nhanh dẫn đến hư hỏng.

Diese Drehzahl-Drehmoment-Charakteristik ist bei Startermotoren vorteilhaft, weil durch das rasche Hochdrehen die Starterdrehzahl schnell erreicht wird.

Đặc trưng này thuận lợi làm thiết bị khởi động, vì động cơ sẽ được kéo quay đạt đến tốc độ khởi động nhanh chóng.

Die Nebenschlusswicklung verstärkt das Drehmoment der Reihenschlusswicklung, vermindert jedoch das unzulässig starke Hochdrehen des Ankers bei Entlastung (Bild 1c).

Cuộn kích từ song song bổ sung thêm momen khởi động cho cuộn kích từ nối tiếp và giảm sự quay nhanh quá mức cho phép của phần ứng khi giảm tải (Hình 1c).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochdrehen /(sw. V.; hat) (Technik)/

tăng tốc độ quay (của động cơ) lên cao;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochdrehen /(tách được) vt/

vặn thêm, vít chặt thêm, xoắn, vặn, cuốn, dăng, chăng, căng.