Việt
cuộn giấy
bó giấy
giẩy cuộn
Anh
roll paper
Đức
Papierrolle
Konvolut
Papierrolle /ỉ =, -n/
ỉ giẩy cuộn, cuộn giấy;
Papierrolle /die/
cuộn giấy;
Konvolut /[konvo'lul], das; -[ẹ]s, -e (bildungsspr.)/
bó giấy; cuộn giấy;
roll paper /toán & tin/