Việt
công tác tư liệu
sự sắp xếp tư liệu
sự dẫn chứng
cơ quan tư liệu.
Đức
Dokumentation
Dokumentation /f =, -en/
công tác tư liệu, sự dẫn chứng, cơ quan tư liệu.
Dokumentation /[dokumcnta'tsiom], die; -, -en/
công tác tư liệu; sự sắp xếp tư liệu;