documentation
documentation [dokymôtasjô] n. f. Sự cung cấp tư liệu, sự lấy tư liệu; tư liệu. Une riche documentation: Môt tư liêu phong phú. Centre de documentation: Trung tâm tư liêu (tập trung các thông tin về một vấn đề gì). Centre de documentation théâtrale: Trung tâm tư liệu sân khấu.