Việt
sự tạo tài liêu hệ thòng
Anh
system documentation
Đức
Dokumentation
Systemdokumentation
Pháp
documentation d'un système
system documentation /IT-TECH/
[DE] Dokumentation; Systemdokumentation
[EN] system documentation
[FR] documentation d' un système
tài liệu hệ thống Thông tin chi tiết hóa, hoặc ở dang viết hoặc ở dạng máy tính hóa về một hệ thống máy tính, bao gồm kiến trúc, thiết kế, luồng dữ Hệu và logic lập trình của nó.