Erkiarung /die; -, -en/
sự giải thích;
sự giảng giải;
sự cắt nghĩa;
sự chứng minh (Deutung, Begründung, Darlegung der Zusam menhänge);
Erkiarung /die; -, -en/
sự tuyên bô' ;
lời tuyên bố;
lời thông báo;
bản tuyên cáo (Mitteilung, offizielle Äußerung);