TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

demonstration

Trình diễn

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chứng minh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Biểu diễn.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

demonstration

Demonstration

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

demonstration

Demonstration

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

demonstration

Démonstration

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Demonstration

Biểu diễn.

Từ điển toán học Anh-Việt

demonstration

[sự, phép] chứng minh

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

demonstration

[DE] Demonstration

[EN] demonstration

[FR] Démonstration

[VI] Trình diễn

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Demonstration

[VI] (n) Trình diễn

[EN] (e.g. ~ activities: Những hoạt động mang tính trình diễn; A ~ project: Một dự án mang tính trình diễn).