Việt
Trình diễn
chứng minh
Biểu diễn.
Anh
Demonstration
Đức
Pháp
Démonstration
demonstration
[sự, phép] chứng minh
[DE] Demonstration
[EN] demonstration
[FR] Démonstration
[VI] Trình diễn
[VI] (n) Trình diễn
[EN] (e.g. ~ activities: Những hoạt động mang tính trình diễn; A ~ project: Một dự án mang tính trình diễn).